NGÀNH NGHỀ
ĐÀO TẠO
Khám phá cơ hội với các ngành đào tạo hấp dẫn
* Đăng Ký Xét Tuyển và Bắt Đầu Hành Trình Học Tập Của Bạn!
Chương trình đại trà
Khám Phá Kiến Thức Rộng Lớn: Tìm Hiểu Về Chương Trình Đào Tạo Đại Trà Của Chúng Tôi!
STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN 1 Giáo dục công dân 7140204 (1) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (2) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (3) Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20) (4) Ngữ văn, GDKT và PL, Tiếng Anh (D66) (5) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (6) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) (7) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (8) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) 2 Ngôn ngữ Anh 7220201 (1) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (2) Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) (3) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) (4) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (5) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) (6) Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh (D66) (7) Toán, GDKTPL, Tiếng Anh (D84) (8) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) 3 Khoa học dữ liệu 7460108 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D15) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (6) Toán, Tin, Tiếng Anh (K01) (7) Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật (C14) (8) Toán, Ngữ văn, Địa lý (C04) 4 Chính trị học 7310201 (1) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (2) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (3) Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20) (4) Ngữ văn, GDKT và PL, Tiếng Anh (D66) (5) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (6) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) (7) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (8) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) 5 Kỹ thuật Robot 7520107 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) 6 Kinh tế 7310101 (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 7 Thương mại điện tử 7340122 (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) 5) Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) 9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 7510303 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Tiếng anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) 11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 12 Logistics và Quản lý chuổi cung ứng 7510605 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 13 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) 14 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện) 7520130 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) 15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) 7510206 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 16 Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) 17 Truyền thông đa phương tiện 7320104 (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (4) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) 18 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) 7480201 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Tin học (5) Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) (6) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (7) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (8) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) 19 Công nghệ thực phẩm 7540101 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) 20 Thú y 7640101 (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08) (6) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) (7) Toán, Sinh học, Giáo dục công dân (B04) (8) Toán, Sinh học, Địa lý (B02) 21 Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y-Sinh) 7420201 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (4) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) 5) Toán, Sinh, Tiếng Anh (B08) (6) Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02) (7) Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) (8) Toán, Địa lý, Sinh học (B02) 22 Kỹ thuật hóa học 7520301 (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) 23 Giáo dục học 7140101 (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) 24 Công tác xã hội 7760101 (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) 25 Du lịch 7810101 (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) 27 Luật 7380101 (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (6) Toán, Ngữ Văn, GDKT và PL (C14) (7) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (8) Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20) 28 Sư phạm công nghệ 7140246 (1) Ngữ văn, Toán, Công nghệ (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (7) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09)
(2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
(3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
(4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
5) Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90)
(6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01)
(7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
(8) Toán, Vật lý, GDCD (A10)
– Kế toán thực hành
– Quản trị doanh nghiệp
– Tài chính – Tín dụng – Ngân hàng
Chương trình đào tạo
kỹ sư làm việc Nhật Bản
Kỹ Sư Tương Lai: Chương Trình Đào Tạo Đặc Biệt Cho Sự Nghiệp Làm Việc tại Nhật Bản
STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN 1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 7510303_NB (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201_NB (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) 3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301_NB (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) 4 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205_NB (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) 5 Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng 7510102_NB (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) 6 Công nghệ thực phẩm 7540101_NB (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) 7 Công nghệ sinh học 7420201_NB (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (4) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) 5) Toán, Sinh, Tiếng Anh (B08) (6) Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02) (7) Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) (8) Toán, Địa lý, Sinh học (B02)
Chương trình đào tạo chất lượng cao
(Liên kết quốc tế 2+2)
Vươn Tầm Quốc Tế: Chương Trình Đào Tạo liên kết 2+2 với Trường Đại Học Tongmyong – Hàn Quốc
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
1 | Kinh tế – Kế toán – Quản trị kinh doanh – Tài chính-Ngân hàng | 7310101_CLC | (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) 5) Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 7510303_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Tiếng anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
6 | Logistics và Quản lý chuổi cung ứng | 7510605_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
8 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | 7480201_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Ngữ văn, Toán, Vật lý(C01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Tin học (5) Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) (6) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (7) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (8) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) |
9 | Công nghệ thực phẩm | 7540101_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) |
10 | Du lịch | 7810101_CLC | (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) |