Ngành nghề đào tạo
Có 3 chương trình đào tạo
Chương trình đại trà
Ngành đào tạo và tổ hợp môn xét tuyển
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
1 | Giáo dục công dân | 7140204 | (1) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (2) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (3) Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20) (4) Ngữ văn, GDKT và PL, Tiếng Anh (D66) (5) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (6) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) (7) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (8) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) |
2 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | (1) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (2) Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) (3) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) (4) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (5) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) (6) Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh (D66) (7) Toán, GDKTPL, Tiếng Anh (D84) (8) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) |
3 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D15) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (6) Toán, Tin, Tiếng Anh (K01) (7) Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật (C14) (8) Toán, Ngữ văn, Địa lý (C04) |
4 | Chính trị học | 7310201 | (1) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (2) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (3) Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20) (4) Ngữ văn, GDKT và PL, Tiếng Anh (D66) (5) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (6) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) (7) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (8) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) |
5 | Kỹ thuật Robot | 7520107 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
6 | Kinh tế | 7310101 | (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
7 | Thương mại điện tử | 7340122 | (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) 5) Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) |
9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 7510303 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Tiếng anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
12 | Logistics và Quản lý chuổi cung ứng | 7510605 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
14 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | 7520130 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
15 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 7510206 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
16 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
17 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (4) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
18 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | 7480201 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Tin học (5) Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) (6) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (7) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (8) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) |
19 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) |
20 | Thú y | 7640101 | (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08) (6) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) (7) Toán, Sinh học, Giáo dục công dân (B04) (8) Toán, Sinh học, Địa lý (B02) |
21 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y-Sinh) | 7420201 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (4) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) 5) Toán, Sinh, Tiếng Anh (B08) (6) Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02) (7) Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) (8) Toán, Địa lý, Sinh học (B02) |
22 | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) |
23 | Giáo dục học | 7140101 | (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) |
24 | Công tác xã hội | 7760101 | (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) |
25 | Du lịch | 7810101 | (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) |
26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) |
27 | Luật | 7380101 | (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (6) Toán, Ngữ Văn, GDKT và PL (C14) (7) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (8) Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20) |
28 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | (1) Ngữ văn, Toán, Công nghệ (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (7) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) |
- Sư phạm công nghệ-mã ngành 7140246.
Chương trình đào tạo
kỹ sư làm việc Nhật Bản
Ngành đào tạo và tổ hợp môn xét tuyển
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 7510303_NB | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201_NB | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301_NB | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205_NB | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
5 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102_NB | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
6 | Công nghệ thực phẩm | 7540101_NB | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) |
7 | Công nghệ sinh học | 7420201_NB | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (4) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) 5) Toán, Sinh, Tiếng Anh (B08) (6) Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02) (7) Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) (8) Toán, Địa lý, Sinh học (B02) |
Chương trình đào tạo chất lượng cao
(Liên kết quốc tế 2+2 với trường đại học
TONGMYONG - Hàn Quốc)
Ngành đào tạo và tổ hợp môn xét tuyển
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
1 | Kinh tế - Kế toán - Quản trị kinh doanh - Tài chính-Ngân hàng | 7310101_CLC | (1) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (2) Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) 5) Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 7510303_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Tiếng anh, KHTN (D90) (6) Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01) (7) Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) (8) Toán, Vật lý, GDCD (A10) |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
6 | Logistics và Quản lý chuổi cung ứng | 7510605_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (6) Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08) (7) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (8) Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (5) Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) (6) Toán, Vật lý, Lịch sử (A03) (7) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (8) Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
8 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | 7480201_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Ngữ văn, Toán, Vật lý(C01) (3) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (4) Ngữ văn, Toán, Tin học (5) Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) (6) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) (7) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (8) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) |
9 | Công nghệ thực phẩm | 7540101_CLC | (1) Toán, Vật lý, Hóa học (A00) (2) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) (3) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng anh (D01) (5) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1) (6) Toán, Vật lý, Địa lý (A04) (7) Toán, Hóa học, Địa lý (A06) (8) Toán, Vật lý, Sinh học (A02) |
10 | Du lịch | 7810101_CLC | (1) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) (2) Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) (3) Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19) (4) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) (5) Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14) (6) Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) (7) Ngữ văn, Toán, Tin học (DK) (8) Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) |